Tra Cứu Cung Mệnh
2001-2010
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà | Kim | Bạch Lạp Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã | Mộc | Dương Liễu Mộc |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương | Mộc | Dương Liễu Mộc |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu | Thủy | Tuyền Trung Thủy |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê | Thủy | Tuyền Trung Thủy |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu | Thổ | Ốc Thượng Thổ |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư | Thổ | Ốc Thượng Thổ |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư | Hỏa | Thích Lịch Hỏa |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu | Hỏa | Thích Lịch Hỏa |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ | Mộc | Tùng Bách Mộc |
1991-2000
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương | Thổ | Lộ Bàng Thổ |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu | Kim | Kiếm Phong Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê | Kim | Kiếm Phong Kim |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử | Thủy | Giản Hạ Thủy |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu | Thủy | Giản Hạ Thủy |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ | Thổ | Thành Đầu Thổ |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố | Thổ | Thành Đầu Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long | Kim | Bạch Lạp Kim |
1981-1990
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê | Mộc | Thạch Lựu Mộc |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển | Thủy | Đại Hải Thủy |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư | Thủy | Đại Hải Thủy |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử | Kim | Hải Trung Kim |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu | Kim | Hải Trung Kim |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ | Hỏa | Lư Trung Hỏa |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố | Hỏa | Lư Trung Hỏa |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long | Mộc | Đại Lâm Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà | Mộc | Đại Lâm Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã | Thổ | Lộ Bàng Thổ |
1971-1980
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư | Kim | Thoa Xuyến Kim |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử | Mộc | Tang Đố Mộc |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu | Mộc | Tang Đố Mộc |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ | Thủy | Đại Khe Thủy |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố | Thủy | Đại Khe Thủy |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long | Thổ | Sa Trung Thổ |
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà | Thổ | Sa Trung Thổ |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu | Mộc | Thạch Lựu Mộc |
1961-1970
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu | Thổ | Bích Thượng Thổ |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ | Kim | Kim Bạch Kim |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố | Kim | Kim Bạch Kim |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm | Hỏa | Phú Đăng Hỏa |
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà | Hỏa | Phú Đăng Hỏa |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã | Thủy | Thiên Hà Thủy |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương | Thủy | Thiên Hà Thủy |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu | Thổ | Đại Trạch Thổ |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê | Thổ | Đại Trạch Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu | Kim | Thoa Xuyến Kim |
1940-1960
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa |
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long | Kim | Bạch Lạp Kim |
1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà | Kim | Bạch Lạp Kim |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã | Mộc | Dương Liễu Mộc |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương | Mộc | Dương Liễu Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu | Thủy | Tuyền Trung Thủy |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê | Thủy | Tuyền Trung Thủy |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu | Thổ | Ốc Thượng Thổ |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư | Thổ | Ốc Thượng Thổ |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư | Hỏa | Thích Lịch Hỏa |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu | Hỏa | Thích Lịch Hỏa |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ | Mộc | Tùng Bách Mộc |
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố | Mộc | Tùng Bách Mộc |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long | Thủy | Trường Lưu Thủy |
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà | Thủy | Trường Lưu Thủy |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã | Kim | Sa Trung Kim |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương | Kim | Sa Trung Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu | Mộc | Bình Địa Mộc |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư | Mộc | Bình Địa Mộc |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử | Thổ | Bích Thượng Thổ |
Mệnh Kim
Mạnh mẽ, có trực giác và lôi cuốn
Xem thêm
Mệnh Mộc
Tư duy logic, đầu óc nhạy bén và có những quyết định nhanh chóng, dứt khoát.
Xem thêm
Mệnh Thủy
Thông minh, khôn khéo trong giao tiếp, giữa những mối quan hệ.
Xem thêm
Mệnh Hỏa
Sức mạnh, sự quyền lực cũng như những khát khao của con người.
Xem thêm
Mệnh Earth
Đáng tin cậy, trung thành, biết thông cảm và quan tâm đến mọi người.
Xem thêm